Kết quả tra cứu mẫu câu của 激化
その
会社
は
競争
の
激化
のあおりを
受
けて、
倒産
した。
Trở thành nạn nhân của sự cạnh tranh gia tăng, công ty đã phá sản.
社長
の
引退
が
発表
されると、
会社内
での
後継者争
いが
激化
した。
Sau khi chủ tịch tuyên bố nghỉ hưu, cuộc tranh giành người kế vị trong công ty trở nên căng thẳng hơn.