Kết quả tra cứu mẫu câu của 激怒
彼
は
激怒
して
部屋
を
出
た。
Anh ta rời khỏi phòng trong cơn thịnh nộ.
彼
は
激怒
し、
声
も
出
なかった。
Anh tức giận đến mức không nói được lời nào.
彼
は
激怒
して
体
を
震
わせていた。
Anh ta đang run lên vì thịnh nộ.
彼
は
激怒
で
張
り
裂
けんばかりだった。
Anh ấy đang bùng lên cơn thịnh nộ.