Kết quả tra cứu mẫu câu của 激怒する
額
に
青筋
を
立
てて
激怒
する
Giận dữ đến nỗi làm các tĩnh mạch mạch nổi lên trên trán. .
部長
は
怒
りっぽい
性格
で、
部下
がほんの
小
さな
ミス
をしただけで
激怒
する。
Trưởng phòng mắc tính nóng nảy, cấp dưới chỉ phạm lỗi nhỏ, ông ta đã nổi xung rồi.