Kết quả tra cứu mẫu câu của 激戦
ここで
激戦
が
行
われた。
Tại đây đã diễn ra một trận chiến khốc liệt.
企業間
の
激戦
が
予想
される
時代
に
突入
する
Bước vào thời kỳ dự đoán là sẽ cạnh tranh gay gắt giữa các công ty .
その
島
での
激戦
で,
軍人
と
住民全員
が
玉砕
したと
伝
えられている
Người ta truyền rằng, những người lính và toàn thể cư dân đã hy sinh oanh liệt ở hòn đảo đó trong cuộc chiến tàn khốc. .
今回
の
選挙
は
激戦
で
元大臣
が
何人
も
落
ちた。
Cuộc bầu cử vừa qua là một cuộc tranh cử nóng bỏng đến nỗi một số cựu bộ trưởng đã thua cuộc.