Kết quả tra cứu mẫu câu của 激突
二台
の
バン
が
激突
してめり
込
んだ。
Hai chiếc xe tải lồng vào nhau.
政府
は
無法者
たちの
激突
に
対
して
大胆
に
対処
した。
Chính phủ đã hành động mạnh dạn để đối phó với cuộc nổi dậy ngoài vòng pháp luật.
二人
の
政治家
の
見解
は
激
しく
激突
している。
Quan điểm của hai chính trị gia xung đột dữ dội.
この
週末
には2つの
最強
の
チーム
が
激突
する。
Hai đội mạnh nhất sẽ đụng độ nhau vào cuối tuần này.