Kết quả tra cứu mẫu câu của 瀕死
瀕死
の
鳥
たちを
哀
れに
思
った。
Trái tim tôi đau đớn cho những con chim sắp chết.
瀕死
の
患者
の
家族
についてはどうでしょうか。
Còn gia đình của bệnh nhân hấp hối thì sao?
その
瀕死
の
男
は
何
か
言
おうと
努力
したが、
言
えなかった。
Người đàn ông hấp hối đã cố gắng nói điều gì đó, nhưng không thể.
彼
は
瀕死
にあっても、
子供
たちのことを
気
にかけている。
Dù đang hấp hối, ông ấy vẫn lo nghĩ tới con cái.