Kết quả tra cứu mẫu câu của 火の中水の中
たとえ
火
の
中水
の
中
。
Đi qua lửa và nước.
たとえ
火
の
中水
の
中
あなたにならば、どこまでもついていきます。
Tôi sẽ theo bạn, đến địa ngục hoặc nước cao.
君
のためならたとえ
火
の
中水
の
中
。
Tôi muốn nhảy qua vòng cho bạn.