Kết quả tra cứu mẫu câu của 火災発生
火災発生
の
ベル
が
鳴
るや、
消防士達
は
部屋
を
飛
び
出
した。
Tiếng chuông báo cháy vừa vang lên, các anh lính cứu hỏa đã lao ra khỏi phòng.
火災発生
の
ベル
が
鳴
るや、
消防士
たちは
部屋
を
飛
び
出
した。
Chuông báo cháy vừa reo thì thành viên đội phòng cháy chữa cháy liền phóng ra khỏi phòng ngay.
火災発生時
は
係員
の
指示
に
従
って
冷静
に
行動
してください。
Khi xảy ra hỏa hoạn hãy bình tĩnh làm theo hướng dẫn của nhân viên.