Kết quả tra cứu mẫu câu của 炎上
船
が
炎上
した。
Con tàu bốc cháy.
家
は
炎上
していた。
Ngôi nhà chìm trong biển lửa.
彼
は
幸運
にも
炎上
している
ビル
から
救出
された。
Anh ta đã có một may mắn khi được giải cứu khỏi tòa nhà đang cháy.
突然
、
納屋
が
爆発炎上
した。
Đột nhiên, nhà kho bốc cháy.