Kết quả tra cứu mẫu câu của 炒め
タマネギ
のみじん
切
りを
弱火
で
炒
める
Phi hành bằng lửa nhỏ
キャベツ
は
炒
めて
食
べるのはもちろん、
生
で
食
べても
美味
しいです。
Bắp cải chẳng những xào lên ăn ngon mà ăn sống cũng ngon.
味
も
濃厚
で、
炒
め
物
、
スープ
など
中華
の
料理
に
深
みを
与
えます。
Nó cũng có hương vị đậm đà và tạo thêm chiều sâu cho món ăn Trung Quốc như súp vàkhoai tây chiên xào.
彼女
は
茸
を
バター
で
炒
めて
ステーキ
の
上
にのせた
Cô ấy chiên ròn nấm với bơ rồi rải chúng lên trên món bò bít tết.