Kết quả tra cứu mẫu câu của 炬燵
炬燵
やぐらの
上
に
布団
をかけて、
暖
かくする。
Phủ chăn lên khung bàn Kotatsu để giữ ấm.
寒
い
冬
には
厚
い
炬燵掛
けが
必要
だ。
Mùa đông lạnh giá cần có một lớp phủ kotatsu dày.
寒
い
冬
の
日
には、
炬燵布団
の
中
でゆっくり
過
ごすのが
楽
しみです。
Vào những ngày đông lạnh giá, tôi thích thư giãn dưới chăn kotatsu.
ある
日
、
私
が
戻
ってくると、
女房
と、
友人
の
某
とが、
炬燵
の
中
に
入
っているのである。
Một ngày nọ, tôi trở lại và vợ tôi và một trong những người bạn của tôi đang ở trongkotatsu.