Kết quả tra cứu mẫu câu của 為替手形
内国為替手形
Hối phiếu trao đổi nội tệ
外国為替手形買
い
取
り
制度
Chế độ mua hối phiếu ngoại tệ của nước ngoài
引受済
み
荷為替手形
Sự chấp nhận thương mại (ghi trên hối phiếu) sự cam kết thanh toán hối phiếu do thương nhân kỳ phát