Kết quả tra cứu mẫu câu của 無しで
君無
しでは
生
きられない。
Tôi không thể sống thiếu em.
水無
しですますことはできない。
Chúng ta không thể làm gì nếu không có nước.
空気無
しで
生
きることは
不可能
です。
Sống mà không có không khí là không thể.
冬中暖房無
しで
通
した。
Vượt qua mùa đông mà không có lò sưởi