Kết quả tra cứu mẫu câu của 無人島
彼
らは
無人島
を
調査
するだろう。
Họ sẽ khảo sát trên đảo hoang.
彼
の
船
は
無人島
に
漂流
した。
Thuyền của anh ta bị đánh dạt vào bờ trên một hoang đảo.
彼
はその
無人島
の
探検
を
希望
している。
Anh ấy hy vọng sẽ khám phá hòn đảo hoang.