Kết quả tra cứu mẫu câu của 無利子
私
は
彼女
に
無利子
で500
ドル貸
した。
Tôi đã cho cô ấy vay 500 đô la miễn lãi.
政府
はその
計画
に
参加
する
企業
には
無利子
の
融資
を
行
う。
Chính phủ sẽ cung cấp các khoản vay không tính lãi cho các công ty tham gia vàochương trình.