Kết quả tra cứu mẫu câu của 無我
無我夢中
で(
人
)を
褒
め
立
てる
Tâng bốc ai say sưa không ngớt. .
私
は
無我夢中
で
部屋
を
飛
び
出
した。
Tôi chạy ra khỏi phòng mà không biết mình đang làm gì.
彼
は
ジャズ
のことになると
無我夢中
になる。
Anh ấy cuồng nhạc jazz đến nỗi anh ấy thường quên mất bản thân mình.