Kết quả tra cứu mẫu câu của 無所属
彼
は
無所属
で
立候補
した。
Ông ra tranh cử với tư cách là một ứng cử viên, không phụ thuộc vào bất kỳ đảng phái nào.
その
無所属候補者
は
中絶問題
を
公約
からはずしました。
Ứng cử viên độc lập đã loại bỏ vấn đề phá thai khỏi nền tảng của mình.