Kết quả tra cứu mẫu câu của 無数
無数
の
小企業
が
不景気
のときに
倒産
した。
Hàng ngàn doanh nghiệp nhỏ đã phải trải qua thời kỳ suy thoái.
空
には
無数
の
星
が
見
えた。
Có vô số vì sao trên bầu trời.
空
には
無数
の
星
がきらめいていた。
Vô số ngôi sao lấp lánh trên bầu trời.
人体
は
無数
の
細胞
からなっている。
Cơ thể con người bao gồm vô số tế bào.