Kết quả tra cứu mẫu câu của 無断
無断
で
欠席
する
Vắng mặt mà không báo trước .
無断複写・転載
を
禁
じます
Nghiêm cấm in sao .
無断
で
欠席
すべきではない。
Bạn không nên vắng mặt mà không báo trước.
無断キャンセル
にはほとほと
困
っています。
Những việc hủy bỏ mà không thông báo là một nỗi đau thực sự.