Kết quả tra cứu mẫu câu của 無断で
無断
で
欠席
する
Vắng mặt mà không báo trước .
無断
で
欠席
すべきではない。
Bạn không nên vắng mặt mà không báo trước.
無断
でしゃべるのはやめてください。
Vui lòng tránh nói khi chưa được phép.
無断
でそこに
駐車
してはいけません。
Bạn không được đậu xe ở đó khi chưa được phép.