Kết quả tra cứu mẫu câu của 無比
彼
は
勇敢無比
である。
Anh ấy có bản lĩnh vô song.
彼
は
剽悍無比
の
勇者
だった。
Anh ấy là một dũng sĩ mạnh mẽ và không ai sánh bằng.
彼
の
剣技
は
勇猛無比
で、
誰
も
敵
わなかった。
Kiếm thuật của anh ta dũng mãnh vô song, không ai có thể đánh bại.
この
戦士
の
力
は
強力無比
だ。
Sức mạnh của chiến binh này vô song.