Kết quả tra cứu mẫu câu của 無理やり
無理
やり
服従
させられる
Bị buộc phải làm điều phi lý
無理
やり
彼女
に
宿題
をさせた。
Tôi bắt cô ấy làm bài tập về nhà của tôi.
彼
は
無理
やりそれをやらされた。
Anh ta được tạo ra để làm điều đó trái với ý muốn của mình.
彼
は
無理
やり
部屋
に
入
った。
Anh cố gắng vào phòng.