Kết quả tra cứu mẫu câu của 無税
私
は
無税
で
カメラ
を
買
った。
Tôi đã mua một chiếc máy ảnh miễn thuế.
〜に
対
する
無税・無枠
の
市場アクセス
Thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch
これらの
商品
は
無税
です。
Những hàng hóa này được miễn thuế.
ここからあがる
所得
は
無税
である。
Thu nhập từ nguồn này được miễn thuế.