Kết quả tra cứu mẫu câu của 無線通信
船長
は
無線通信士
に
遭難信号
を
打
つように
命令
した。
Thuyền trưởng ra lệnh cho nhân viên điện đài phát tín hiệu cấp cứu.
彼
らは
敵
の
無線通信
を
受信
した。
Họ theo dõi liên lạc vô tuyến của đối phương.
通信衛星
による
世界無線通信網
Mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông .
電波
の
発見
により、
無線通信
が
可能
になった。
Việc phát hiện ra sóng điện đã làm cho vô tuyến trở nên khả thi.