Kết quả tra cứu mẫu câu của 無視する
民意
を
無視
する
Xem thường nguyện vọng của nhân dân
規定
を
無視
する
Phớt lờ các qui định .
彼女
は
無視
することで
彼
に
仕返
しをした。
Cô trả thù anh ta bằng cách phớt lờ anh ta.
それは、
無視
するにはあまりにも
重要
な
事柄
だ。
Điều này là quá quan trọng để bỏ qua.