Kết quả tra cứu mẫu câu của 無言
無言
は
承諾
。
Ai im lặng được tổ chức để đồng ý.
無言
が
記録
されたためしはない。
Không một khoảng lặng nào được viết ra.
無言症の子どもたちは、コミュニケーションに特別な支援が必要です。
Trẻ em mắc chứng câm cần có sự hỗ trợ đặc biệt trong giao tiếp.
彼女
の
悲
しみは
無言
でこぼす
涙
になって
表
れた。
Nỗi buồn của cô được thể hiện trong những giọt nước mắt lặng lẽ.