Kết quả tra cứu mẫu câu của 無責任
無責任
な
奔放
さ
Phung phí vô trách nhiệm.
君
の
無責任
な
態度
には
驚
いています。
Tôi hoảng hốt trước thái độ vô trách nhiệm của bạn.
この
無責任
なうわさの
源
を
突
き
止
めたいと
思
う。
Tôi muốn tìm ra nguồn gốc của tin đồn vô trách nhiệm này.
彼女
は
無責任
すぎるので、あてに
出来
ないよ。
Bạn không thể tin tưởng vào cô ấy vì cô ấy quá vô trách nhiệm.