Kết quả tra cứu mẫu câu của 無関心な
無関心
な
口
ぶりで
答
える
Trả lời bằng lời gợi ý tỏ vẻ không quan tâm
その
無関心
な(
疎
い)
従業員
は
会議
の
最中
に
絵
を
描
いていた
Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp
着
る
物
に
無関心
な
女性
はいない。
Không có người phụ nữ nào thờ ơ với trang phục của mình.
彼女
は
彼
が
彼女
に
無関心
なのを
責
めた。
Cô buộc tội anh ta là không chú ý đến cô.