Kết quả tra cứu mẫu câu của 焦げる
パパ
は、
何
か
焦
げるにおいがして、
電話
が
不通
だと
言
っていたわ。
Anh ta nói rằng anh ta có thể ngửi thấy mùi gì đó đang cháy và điện thoại thì không.đang làm việc.
灼熱
の
太陽
で
体
が
焦
げるほどだった。
Mặt trời thiêu đốt chúng tôi.
私
が
台所
に
戻
った
時
、
私
の
料理
はもうすぐ
焦
げるところだった。
Món ăn của tôi gần như bị cháy khi tôi vào bếp.