Kết quả tra cứu mẫu câu của 焦げ臭い
何
か
焦
げ
臭
いよ。
Tôi ngửi thấy mùi gì đó đang cháy.
台所
で
何
か
焦
げ
臭
いにおいがします。
Tôi ngửi thấy thứ gì đó đang cháy trong bếp.
「なんだか
焦
げ
臭
いね」「うっかり
パン
を
黒
こげにしちゃったの」
"Bạn có thể ngửi thấy mùi gì đó đang cháy không?" "Ồ, tôi đã đi đốt bánh mì nướng."
ドア
を
開
けたとたんに、
彼
は
焦
げ
臭
い
匂
いを
嗅
いだ。
Vừa mở cửa, anh đã ngửi thấy mùi khét lẹt.