Kết quả tra cứu mẫu câu của 焼く
舌
を
焼
くような
辛
い
味
Vị cay nồng đến bỏng lưỡi.
炭火
で
栗
を
焼
く
Nướng hạt dẻ bằng than củi .
「
誰
が
ケーキ
を
焼
くの?」「
アレサンドラ
が
焼
くんだよ。」
"Ai làm bánh?" "Alessandra làm cho họ."
日
に
晒
して
肌
を
焼
く
Phơi nắng làm cháy da .