Kết quả tra cứu mẫu câu của 焼け
焼
けるように
熱
い。
Nó đang nóng.
焼
け
野
の
雉子夜
の
鶴
。
Trái tim người mẹ luôn ở bên những đứa con của mình.
焼
けつくように
暑
いね。
Nó đang nướng nóng.
焼
け
出
されてここに
仮住
いする
Nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây .