Kết quả tra cứu mẫu câu của 焼失
その
家
は
焼失
した。
Căn nhà bị lửa thiêu rụi.
10
軒
の
家
がその
火事
で
焼失
した。
Ngọn lửa đã thiêu rụi mười căn nhà.
蔵書
の
半分以上
が
昨夜
の
火事
で
焼失
してしまった。
Hơn một nửa số sách của tôi đã bị ngọn lửa thiêu rụi đêm qua.
火災
で
郵便列車
は
郵便物
の
大半
を
焼失
した。
Chuyến tàu chở thư bị mất gần hết thư trong vụ cháy.