Kết quả tra cứu mẫu câu của 煮込む
牛肉
を
煮込
む
Nấu thịt bò .
野菜
と
豆腐
と
肉
を
煮込
む
Nấu rau, đậu phụ với thịt
を_
分間
ことこと
煮込
む〔
食材
など
Nấu món ăn chín nhừ trong bao nhiêu phút
カレー
はじっくり
煮込
むと
味
がもっと
美味
しいですよ。
Cà ri sẽ ngon hơn nếu đun kĩ đấy.