Kết quả tra cứu mẫu câu của 煽る
〜の
欲望
を
煽
る
Thúc đẩy niềm khao khát của~
(
人
)の
敵愾心
を
煽
る
Kích động thái độ thù địch của ai đó .
〜という
考
え(
方
)を
煽
る
Khích động suy nghĩ, tư tưởng
アメリカ
ほど
愛国心
を
煽
る
国
はあるでしょうか。
Có quốc gia nào hâm mộ ngọn lửa yêu nước nhiều như Mỹ không?