Kết quả tra cứu mẫu câu của 熟練
熟練海員
Thủy thủ có kinh nghiệm
熟練
の
打
ち
手
が
派遣
された。
Đội quân truy bắt giàu kinh nghiệm đã được cử đi.
熟練
した
ドライバー
でも
ミス
をすることがある。
Ngay cả những người lái xe thành thạo cũng có thể mắc sai lầm.
熟練
した
機械工
はかなりの
賃金
を
稼
ぐ。
Một thợ cơ khí lành nghề kiếm được mức lương khá.