Kết quả tra cứu mẫu câu của 熟考
一週間熟考
した
末
に
新
しい
計画
を
考
えついた。
Suy nghĩ của một tuần đã dẫn đến một kế hoạch mới.
彼
は
長
い
間熟考
した
後
、その
計画
を
思
いついた。
Anh ấy đã lên kế hoạch sau một thời gian dài thiền định.
彼
はそのことを
熟考
し、
行
かないことに
決
めた。
Anh suy nghĩ kỹ và quyết định không đi.
彼
は
彼
らの
計画
を
熟考
した。
Anh dự tính kế hoạch của họ.