Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱する
加熱
すると
変形
する
Biến dạng khi bị đốt nóng. .
学習
に
熱
する
Say mê học tập
水
は
充分
に
加熱
すると
沸騰
する。
Nước sẽ sôi nếu được làm nóng đủ.
牛乳
を
適温
まで
加熱
する
Làm nóng/đun nóng sữa đến nhiệt độ thích hợp