Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱帯雨林
熱帯雨林
が
心配
の
種
である。
Rừng mưa nhiệt đới là một nguyên nhân đáng lo ngại.
熱帯雨林
は
残
されるべきだ。
Rừng nhiệt đới cần được bảo tồn.
熱帯雨林
は
地球
に
多
くの
恩恵
を
与
える。
Rừng nhiệt đới mang lại cho trái đất nhiều lợi ích.
熱帯雨林
の
破壊
は
環境
に
影響
を
及
ぼす。
Việc tàn phá rừng nhiệt đới ảnh hưởng đến môi trường của chúng ta.