Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱帯魚
熱帯魚
は
飼
えます。
Bạn có thể nuôi cá nhiệt đới. .
熱帯魚
が
群
がる
サンゴ礁
Dải san hô ngầm tập trung rất nhiều cá nhiệt đới.
彼
は
熱帯魚
を
飼
っている。
Anh ấy đang nuôi các loài cá nhiệt đới.
彼
らは
熱帯魚
に
興味
があるらしかった。
Có vẻ như họ quan tâm đến cá nhiệt đới.