Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱心な
熱心
な
コーチ
Huấn luyện viên nhiệt tình
熱心
な
勉強
によって
彼
はついに
成功
した。
Bằng cách làm việc chăm chỉ cuối cùng anh ấy đã thành công.
彼
は
熱心
な
ブッディスト
です。
Anh ấy là một Phật tử sùng đạo.
彼
は
熱心
な
イスラム教徒
だ
Anh ta là một tín đồ Hồi giáo trung thành .