Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱情
熱情
が
彼女
の
特徴
の
一
つだ。
Niềm đam mê là một trong những đặc điểm của cô ấy.
彼
は
熱情
に
押
し
流
された。
Anh ấy đã được sinh ra bởi niềm đam mê.
宗教的熱情
が
暴力化
しないようにする
Ngăn chặn những người cuồng tín để không xảy ra bạo loạn.
熱狂的
な
信者
による
熱情
のこもった
弁論
Sự hùng biện hăng say của một tín đồ cuồng nhiệt.