Kết quả tra cứu mẫu câu của 熱血
熱血漢
Người đàn ông đầy nhiệt huyết .
熱血漢
の
Sôi nổi, hăng hái .
熱血漢
は
心筋梗塞
を
起
しやすい。
Người máu nóng dễ bị đau tim.
彼
は
情熱
を
持
って
何事
にも
挑
む
熱血漢
だ。
Anh ấy là người đàn ông đầy nhiệt huyết, luôn đối mặt với mọi việc bằng sự đam mê.