Kết quả tra cứu mẫu câu của 燃え盛る
その
消防夫
は
勇敢
にも
燃
え
盛
る
家
から
赤
ん
坊
を
救
った。
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã giải cứu một cậu bé khỏi ngôi nhà đang cháy.
父親
は
炎
のをものともせずに、
燃
え
盛
る
火
の
中
から
子供
を
助
け
出
した。
Người cha bất chấp đám cháy cứu đứa con ra từ trong ngọn lửa hừng hực.