Kết quả tra cứu mẫu câu của 燃やす
枯
れ
木
を
燃
やす
Đốt những cây khô.
木屑
を
集
めて
燃
やす
Gom vỏ bào lại để đốt .
石炭
や
石油
や
ガス
を
燃
やすと、
様々
な
ガス
が
発生
する。
Nếu chúng ta đốt các nhiên liệu như than, dầu và khí đốt, nó sẽ tạo ra nhiều loại khí khác nhau.
日
の
丸
の
掲揚
に
抗議
して
国旗
を
燃
やす
Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật