Kết quả tra cứu mẫu câu của 爆撃
その
町
は
爆撃
で
壊滅的打撃
を
受
けた。
Thành phố này đã phải chịu một đợt tấn công mang tính hủy diệt bằng bom. .
町
は
敵機
の
爆撃
を
受
けた。
Thành phố bị máy bay địch ném bom.
ロンドン
は
数回爆撃
を
受
けた。
London đã bị đánh bom nhiều lần.
市民達
は
激
しい
爆撃
を
受
けてひるんだ。
Người dân loạng choạng dưới trận bom nặng nề.