Kết quả tra cứu mẫu câu của 爆発する
私達
は
爆弾
が
爆発
するのを
聞
いた。
Chúng tôi nghe thấy tiếng bom nổ.
彼
らは
爆弾
が
爆発
する
前
にその
信管
をはずした。
Họ đã gỡ bom trước khi nó kịp nổ tung.
大音響
とともに
爆発
する
Phát nổ với âm thanh cực lớn
蒸気ボイラー
は
爆発
する
可能性
がある。
Nồi hơi có thể nổ.