Kết quả tra cứu mẫu câu của 爆発的
労働需要
の
爆発的増加
がみられてきた。
Đã có sự gia tăng bùng nổ về nhu cầu lao động.
九月
までには
爆発的消費
は
下
り
坂
になるように
見
えた。
Đến tháng 9, sự bùng nổ chi tiêu dường như đã giảm dần.
参加国
および
競技者数
の
爆発的
な
増加
Gia tăng số lượng các nước tham gia và số vận động viên