Kết quả tra cứu mẫu câu của 爆笑
聴衆
は
爆笑
した。
Khán giả bùng nổ những tràng cười sảng khoái.
聴衆
はみな
爆笑
した。
Cả khán phòng phá lên cười sảng khoái.
彼
の
冗談
は
クラス全員
を
爆笑
させた。
Câu nói đùa của anh khiến cả lớp phá lên cười sảng khoái.
クラス全体
が
先生
の
ジョーク
に
爆笑
しました。
Cả lớp bật cười trước trò đùa của cô giáo.