Kết quả tra cứu mẫu câu của 爪
爪
の
垢
Ghét (bẩn) móng tay
爪
を
噛
むのはよしなさい。
Ngừng cắn móng tay.
爪先
が
浮
きたっちゃうよ。
Điều đó khiến tôi luôn cố gắng.
爪糞
を
取
り
除
くために
ブラシ
を
使
います。
Tôi dùng bàn chải để loại bỏ chất bẩn dưới móng tay.